Bệnh tim do xơ vữa
Chuyên khoa | khoa tim mạch, Phẫu thuật tim |
---|---|
ICD-10 | I20-I25 |
Patient UK | Bệnh động mạch vành |
MeSH | D003324 |
MedlinePlus | 007115 |
ICD-9-CM | 410-414, 429.2 |
eMedicine | radio/192 |
English version Bệnh tim do xơ vữa
Bệnh tim do xơ vữa
Chuyên khoa | khoa tim mạch, Phẫu thuật tim |
---|---|
ICD-10 | I20-I25 |
Patient UK | Bệnh động mạch vành |
MeSH | D003324 |
MedlinePlus | 007115 |
ICD-9-CM | 410-414, 429.2 |
eMedicine | radio/192 |
Thực đơn
Bệnh tim do xơ vữaLiên quan
Bệnh Bệnh Alzheimer Bệnh tả Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh viện Việt Đức Bệnh tay, chân, miệng Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh tim mạchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh tim do xơ vữa